1. Máy nén & Hệ thống làm lạnh
- Máy nén pít-tông nửa kín, công suất 10HP
- Bình ngưng, tháp giải nhiệt và bơm nước ngưng
- Hệ số truyền nhiệt: 30÷35 W/m²·K
- Tháp giải nhiệt: 2 cái (1 chạy, 1 dự phòng)
- Bơm có rơ le bảo vệ áp suất nước
- Bình bay hơi ống vỏ thẳng đứng
- Hệ số truyền nhiệt: 350÷400 W/m²
- Van tiết lưu cân bằng ngoài
- Năng suất lạnh: 0.5 ÷ 10kW
2. Hệ thống tách dầu, chứa lỏng & bảo vệ áp suất
- Bình tách dầu, bình chứa cao áp, bình tách lỏng: dung tích phù hợp máy nén 10HP
- Rơ le bảo vệ:
- Áp suất cao: 8 ÷ 32 bar
- Áp suất thấp: -0.2 ÷ 7.5 bar
- Áp suất dầu: -1 ÷ 12 bar
3. Hệ thống điện & Điều khiển
- PLC Siemens S7-1200 (12VDC ÷ 24VDC)
- Bộ điều chỉnh nhiệt độ: -50 ÷ +50°C
- DIXEL XR60C: 220VAC
- Công tắc tơ: 220V – 32A
- Bộ nguồn: 220VAC / 12VDC–24VDC
- Rơ le trung gian & thời gian: 12VDC–24VDC
- Nút nhấn On-Off: 240V, I ≥ 5A
- Cầu chì:
- 1 pha: 240V, I ≥ 5A
- 3 pha: 380V, I ≥ 20A
4. Hệ thống ống dẫn gió & cửa gió
- Ống dẫn gió chính: tôn bọc cách nhiệt
- Ống gió nhánh: ống mềm bọc cách nhiệt
- Ống lấy gió tươi: tôn bọc cách nhiệt
- Miệng thổi: tròn D = 400mm
- Miệng hút: chữ nhật D = 200×400mm
- Cửa lấy gió tươi: vuông D = 600×600mm
- Van điều chỉnh gió theo từng đường ống
5. Hệ thống AHU & Bơm nước lạnh
- AHU (Air Handling Unit): 2 cái, mỗi cái công suất 5HP
- Bơm nước lạnh: 4 cái (2 chạy, 2 dự phòng)
- Bình giãn nở nước và van an toàn
6. Cabin lắp đặt hệ thống dàn lạnh
- Kích thước tổng thể: 4000 × 2000 × 2500mm
- Chiều cao sàn đến trần: 2200mm
- Khung cabin: thép chịu lực mạ kẽm, sơn tĩnh điện
- Kết cấu bao che:
- Ba mặt gỗ phủ bóng chống ẩm
- Trần thạch cao dạng ô 600 × 600mm
- Khoảng cách trần – khung: 300mm